Tổng hợp 10+ câu hỏi phỏng vấn Android thường gặp và cách trả lời

Tổng hợp 10+ câu hỏi phỏng vấn Android thường gặp và cách trả lời

Chia sẻ kinh nghiệm
Spread the love

Một trong những cách tốt nhất để chuẩn bị cho các cuộc phỏng vấn Android là luyện tập trả lời các câu hỏi thường gặp. Vậy, những câu hỏi phỏng vấn Android thường gặp là gì? Trong bài viết thuộc chuyên mục Chia sẻ kinh nghiệm này, TopviecIT.vn sẽ tổng hợp 10+ câu hỏi phỏng vấn Android thường gặp và cách trả lời.

Câu hỏi phỏng vấn Android cho người mới

Nếu bạn là người mới trong lĩnh vực này, những câu hỏi phỏng vấn Android sau đây sẽ hữu ích cho bạn. Đây là những câu hỏi phỏng vấn Android thường được các nhà tuyển dụng lựa chọn để tìm kiếm các newbie, fresher hoặc intern trong lĩnh vực lập trình Android. Một số câu hỏi tham khảo như sau:

Android là gì?

Android là một hệ điều hành di động dựa trên nền tảng Linux được thiết kế dành cho các thiết bị có màn hình cảm ứng như điện thoại thông minh, máy tính bảng. Hệ điều hành này được phát triển bởi Google và hiện đang là hệ điều hành di động phổ biến nhất trên thế giới.

Tìm hiểu thêm: Lập trình Android cần học những gì và kỹ năng cần có

Android là một hệ điều hành di động dựa trên nền tảng Linux
Android là một hệ điều hành di động dựa trên nền tảng Linux

Kiến trúc Android có đặc điểm gì?

Kiến trúc Android có đặc điểm là bao gồm 5 tầng khác nhau, mỗi tầng cung cấp các dịch vụ và chức năng riêng biệt cho tầng ở phía trên. Các tầng này là:

  • Linux Kernel: Nhân Linux chịu trách nhiệm quản lý các tài nguyên của thiết bị như bộ nhớ, CPU và thiết bị ngoại vi.
  • Libraries:  Lớp này bao gồm một tập hợp các thư viện cung cấp các chức năng cơ bản như giao diện người dùng, truy cập cơ sở dữ liệu và kết nối mạng.
  • Android Runtime: Lớp này cung cấp môi trường để chạy các ứng dụng Android. Nó bao gồm một máy ảo Java (DVM hoặc ART) và một tập hợp các thư viện cốt lõi.
  • Android Framework:  Lớp này cung cấp các API cho các nhà phát triển để tạo ra các ứng dụng Android. 
  • Android Applications: Lớp trên cùng bao gồm các ứng dụng Android mà người dùng sử dụng hàng ngày, chẳng hạn như trình duyệt web, ứng dụng email, trò chơi,…

Những ngôn ngữ được sử dụng để xây dựng Android?

Android được xây dựng bằng nhiều ngôn ngữ lập trình khác nhau, một số ngôn ngữ lập trình Android phổ biến ví dụ như:

  • Java.
  • Kotlin.
  • C#, C/C++.
  • Python.
  • JavaScript.

Tuy nhiên, Java và Kotlin là hai ngôn ngữ phổ biến nhất cho phát triển ứng dụng Android ngày nay. Trong đó, Kotlin đang trở thành lựa chọn phổ biến do tính tiện lợi và sức mạnh của nó.

Activity và service trong Android là gì?

Activity và service là hai thành phần quan trọng trong ứng dụng Android. Activity chịu trách nhiệm tạo giao diện người dùng cho ứng dụng, trong khi service chịu trách nhiệm thực hiện các tác vụ nền. Cụ thể:

  • Activity là một phần của GUI (giao diện người dùng đồ họa) của ứng dụng Android. Nó thường đại diện cho một màn hình hoặc một phần của giao diện người dùng mà người dùng có thể tương tác.
  • Service là một thành phần không có giao diện người dùng và chạy nền trong hệ thống. Nó được sử dụng để thực hiện các nhiệm vụ dài hạn hoặc nhiệm vụ không cần tương tác trực tiếp với người dùng.
Activity và service sẽ có những vai trò khác nhau trong lập trình Android
Activity và service sẽ có những vai trò khác nhau trong lập trình Android

SDK Android của Google là gì?

SDK Android của Google (Software Development Kit) là bộ công cụ phát triển phần mềm được cung cấp bởi Google để phát triển ứng dụng cho hệ điều hành Android. SDK Android cung cấp một loạt công cụ, tài liệu, thư viện và nguồn tài liệu cho nhà phát triển ứng dụng Android.

SDK Android cho phép nhà phát triển tạo, kiểm tra và triển khai ứng dụng trên nền tảng Android, và nó cung cấp tài liệu và công cụ để tối ưu hóa hiệu suất và tương thích của ứng dụng trên nhiều thiết bị và phiên bản Android khác nhau.

Tìm hiểu thêm: Lộ trình học Android cho người mới bắt đầu

Công dụng của Bundle trong Android là gì?

Bundle trong Android là một đối tượng dùng để truyền dữ liệu giữa các thành phần của ứng dụng như Activity và Fragment hoặc giữa các quy trình khác nhau trong ứng dụng. Công dụng chính của Bundle là:

  • Cho phép lập trình viên đóng gói và truyền dữ liệu, như chuỗi, số nguyên, đối tượng Serializable hoặc Parcelable, từ một thành phần sang một thành phần khác.
  • Thường được sử dụng để lưu trạng thái của ứng dụng, để ứng dụng có thể khôi phục lại trạng thái trước đó sau khi bị hủy bỏ hoặc xoay màn hình.
  • Giúp gửi dữ liệu trong Intent, cho phép chuyển thông tin giữa các hoạt động và dịch vụ Android.
Bundle có thể được sử dụng để lưu trữ dữ liệu bất kỳ
Bundle có thể được sử dụng để lưu trữ dữ liệu bất kỳ

Câu hỏi phỏng vấn Android cho Junior

Trong quá trình tuyển dụng, doanh nghiệp cũng có thể thường sử dụng các câu hỏi phỏng vấn Android sau đây để đánh giá khả năng và kiến thức của ứng viên ở cấp độ Junior. Ví dụ như:

Vòng đời hoạt động của Android là gì?

Vòng đời hoạt động (Activity Lifecycle) trong Android là chu kỳ mà một Activity trải qua từ khi nó được tạo ra cho đến khi nó bị hủy bỏ hoàn toàn. Vòng đời này bao gồm các trạng thái chính sau:

  • onCreate(): Được gọi khi Activity được tạo ra.
  • onStart(): Activity đã trở nên nhìn thấy nhưng chưa tương tác với người dùng.
  • onResume(): Activity đã trở nên hoạt động và tương tác với người dùng.
  • onPause(): Activity mất quyền ưu tiên và tạm dừng tương tác.
  • onStop(): Activity không còn nhìn thấy và ngừng hoạt động.
  • onDestroy(): Activity bị hủy bỏ hoàn toàn hoặc kết thúc.
  • onRestart(): Activity được khởi động lại sau khi đã bị tạm dừng.

Quản lý vòng đời hoạt động là quan trọng để đảm bảo ứng dụng hoạt động một cách đúng đắn và hiệu quả.

Việc hiểu và xử lý vòng đời hoạt động của Android là rất quan trọng
Việc hiểu và xử lý vòng đời hoạt động của Android là rất quan trọng

Giải thích Sensors (Cảm biến) trong Android?

Trong Android, Sensors (Cảm biến) là các thiết bị vật lý hoặc ảo tích hợp vào các thiết bị di động, cho phép ứng dụng theo dõi và thu thập thông tin về môi trường và hoạt động của thiết bị. Các cảm biến bao gồm cảm biến gia tốc (accelerometer), cảm biến ánh sáng (light sensor), cảm biến vị trí (GPS), cảm biến vị trí tỷ lệ (gyroscope), cảm biến từ trường (magnetometer), cảm biến nhiệt độ, và nhiều loại khác.

Tìm hiểu thêm: Kho tài liệu và website tự học lập trình Android cần biết

Các hộp thoại được hỗ trợ trên Android là gì?

Android hỗ trợ một số loại hộp thoại (dialogs) để tương tác với người dùng trong các ứng dụng. Các hộp thoại này giúp tạo trải nghiệm người dùng tốt hơn và tương tác hiệu quả trong ứng dụng Android. Một số hộp thoại phổ biến ví dụ như:

  • AlertDialog: Dùng để hiển thị thông báo hoặc yêu cầu xác nhận từ người dùng.
  • ProgressDialog: Sử dụng để hiển thị tiến trình hoặc chờ đợi trong quá trình thực hiện một tác vụ.
  • DatePickerDialog: Cho phép người dùng chọn ngày từ một lịch.
  • TimePickerDialog: Cho phép người dùng chọn giờ và phút.
  • DialogFragment: Cho phép tạo hộp thoại tùy chỉnh và quản lý vòng đời của nó.
  • BottomSheetDialog: Một loại hộp thoại hiển thị ở phía dưới màn hình, thường được sử dụng để hiển thị các tùy chọn hoặc tương tác tùy chỉnh.
  • PopupWindow: Không phải hộp thoại truyền thống, nhưng cũng được sử dụng để hiển thị nội dung phụ thuộc vào vị trí hiện tại của người dùng.
Android hỗ trợ nhiều loại hộp thoại khác nhau, mỗi loại có một mục đích cụ thể
Android hỗ trợ nhiều loại hộp thoại khác nhau, mỗi loại có một mục đích cụ thể

Tệp AndroidManifest.xml là gì và tại sao cần tệp này?

Tệp AndroidManifest.xml là tệp quan trọng trong dự án Android, chứa thông tin về ứng dụng như tên gói, phiên bản ứng dụng, quyền truy cập, thiết lập cấu hình.AndroidManifest.xml cũng được sử dụng để khai báo các thành phần chính như Activities, Services, và Receivers.

AndroidManifest.xml cần thiết vì nó cung cấp cho hệ điều hành Android thông tin cần thiết để quản lý và kiểm soát ứng dụng. Hệ điều hành sử dụng nó để:

  • Đảm bảo tính bảo mật cho ứng dụng.
  • Quản lý tương tác, điều hướng giữa các thành phần ứng dụng và hệ thống.
  • Hiển thị thông tin của ứng dụng.
Tệp AndroidManifest.xml là một tệp XML mô tả ứng dụng Android
Tệp AndroidManifest.xml là một tệp XML mô tả ứng dụng Android

Sự khác nhau của class, file và activity trong Android là gì?

Class, file và activity là những khái niệm quan trọng trong lập trình Android. Việc hiểu rõ sự khác nhau giữa các khái niệm này sẽ giúp bạn phát triển ứng dụng Android hiệu quả hơn. Sự khác nhau của những khái niệm này như sau:

Đặc điểmClassFileActivity
Mục đíchTạo đối tượngLưu trữ dữ liệuTạo giao diện người dùng
Loại dữ liệuDữ liệu
Có thể chứaThuộc tính, phương thức, các thành phần khácMã, dữ liệu, hoặc chứa cả hai
Liên quan đến ứng dụng AndroidCó thể được sử dụng để tạo các thành phần của ứng dụng AndroidCó thể được sử dụng để lưu trữ dữ liệu của ứng dụng AndroidLà một thành phần của ứng dụng Android

Câu hỏi phỏng vấn Android cho Senior

Các câu hỏi phỏng vấn Android cho Senior Developer thường tập trung vào khả năng thiết kế hệ thống, quản lý dự án, tối ưu hóa hiệu suất, và giải quyết các vấn đề phức tạp. Ví dụ như sau:

Broadcast receivers là gì và được thực hiện như thế nào?

Broadcast Receiver (Bộ nhận thông báo) trong Android là một thành phần của ứng dụng, cho phép ứng dụng lắng nghe, phản ứng khi các sự kiện hệ thống xảy ra hoặc khi các tín hiệu (broadcasts) từ hệ thống hoặc ứng dụng khác được phát ra. Các sự kiện này có thể là mất kết nối mạng, pin yếu, tin nhắn đến, và nhiều sự kiện hệ thống khác.

Để thực hiện một Broadcast Receiver:

  • Tạo một lớp Java mở rộng từ BroadcastReceiver và ghi đè phương thức onReceive(). Trong phương thức này, bạn xác định các hành động cần thực hiện khi nhận được broadcast.
  • Đăng ký Broadcast Receiver trong tệp AndroidManifest.xml hoặc đăng ký/deregister trong mã nguồn của ứng dụng bằng registerReceiver() và unregisterReceiver().
  • Sử dụng Intent Filters để chỉ định loại broadcast mà bạn muốn lắng nghe và phản ứng.

Broadcast Receiver là một cách quan trọng để ứng dụng Android tương tác với hệ thống và ứng dụng khác thông qua các sự kiện hệ thống hoặc tùy chỉnh.

Broadcast receivers cho phép ứng dụng Android nhận và phản ứng với các thông báo
Broadcast receivers cho phép ứng dụng Android nhận và phản ứng với các thông báo

Sự khác biệt giữa Serializable và Parcelable là gì?

Serializable và Parcelable là hai cách để Android chuyển đối tượng giữa các thành phần của ứng dụng hoặc qua Intent. Dưới đây là sự khác biệt chính giữa 2 cách này mà bạn có thể tham khảo:

Serializable:

  • Serializable là một giao diện trong Java để đánh dấu một lớp có thể được chuyển thành dạng byte stream.
  • Được sử dụng một cách dễ dàng, chỉ cần lớp đó thực hiện Serializable interface.
  • Tạo và đọc đối tượng Serializable có thể tốn nhiều thời gian và tài nguyên khi dùng trong Android, đặc biệt là với các đối tượng phức tạp.

Parcelable:

  • Parcelable là một giao diện cung cấp cách hiệu quả hơn để truyền dữ liệu giữa các thành phần Android.
  • Đòi hỏi lớp phải triển khai các phương thức ghi và đọc dữ liệu một cách rõ ràng, giúp tối ưu hóa hiệu suất.
  • Parcelable thường được ưu tiên sử dụng trong Android với các đối tượng phức tạp hoặc cần tối ưu hóa tốc độ.

Cơ sở dữ liệu nào được sử dụng trong Android là gì?

Cơ sở dữ liệu được sử dụng trong Android là SQLite. SQLite là một cơ sở dữ liệu quan hệ mã nguồn mở được tích hợp sẵn trong Android. Điểm đặc biệt của SQLite là nó không cần một máy chủ riêng biệt, có tính chất tự lưu trữ, và được tích hợp chặt chẽ vào ứng dụng Android. 

Thay vì sử dụng mô hình client-server như nhiều hệ quản trị cơ sở dữ liệu khác, SQLite hoạt động trong cùng quá trình với ứng dụng, giúp tối ưu hóa hiệu suất và giảm độ trễ trong truy cập cơ sở dữ liệu thông qua các cuộc gọi hàm đơn giản.

Xem thêm: Ngôn Ngữ Truy Vấn SQL Là Gì? Các Kiến Thức Cơ Bản Nhất Cần Biết

Cơ sở dữ liệu được sử dụng trong Android là SQLite
Cơ sở dữ liệu được sử dụng trong Android là SQLite

Trên đây là tổng hợp 10+ câu hỏi phỏng vấn Android thường gặp và cách trả lời. Hy vọng những câu hỏi phỏng vấn Android này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về kiến thức cơ bản, chuẩn bị tốt hơn cho các cuộc phỏng vấn.

Nếu bạn cũng đang tìm kiếm cơ hội việc làm hoặc muốn thăng tiến trong lĩnh vực Android, hãy ghé thăm nền tảng tuyển dụng hàng đầu hiện nay – TopCV.vn. TopCV.vn đang cung cấp hàng ngàn cơ hội việc làm phù hợp với bạn, bao gồm cả vị trí Android Developer và nhiều ngành nghề khác.

Truy cập TopCV để tìm hiểu thêm về các công ty tuyển dụng và ứng tuyển vào các vị trí việc làm lập trình Android phù hợp với bạn nhé ngay từ hôm nay nhé.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *