Lập trình hướng đối tượng (OOP) là một phương pháp lập trình được sử dụng phổ biến trong nhiều ngôn ngữ lập trình hiện nay, bao gồm cả PHP. Vậy, lập trình OOP trong PHP là gì? Hãy cùng TopviecIT tìm hiểu rõ hơn về khái niệm này trong bài viết dưới đây nhé.
Lập trình OOP trong PHP là gì?
Để hiểu về khái niệm lập trình OOP trong PHP là gì, hãy cùng tìm hiểu về ngôn ngữ lập trình PHP là gì và lập trình hướng đối tượng OOP là như thế nào nhé.
PHP là gì?
PHP là một ngôn ngữ lập trình mã nguồn mở phổ biến, được sử dụng rộng rãi cho các ứng dụng web. Nó được phát triển bởi Rasmus Lerdorf vào năm 1994 và đã trở thành một trong những công nghệ phổ biến nhất trên thế giới.
PHP đặc biệt phù hợp cho các ứng dụng web vì nó có thể kết hợp với HTML và CSS để tạo ra các trang web động đẹp mắt và chức năng. Ngoài ra, PHP cũng được sử dụng để tạo các ứng dụng desktop và mobile. Với sức mạnh của mình, PHP có thể xử lý các tác vụ phức tạp như xử lý hình ảnh và tạo ra các ứng dụng web chuyên nghiệp.
>>> Xem thêm: PHP Developer là gì? Những kỹ năng cần có của PHP Developer
Lập trình hướng đối tượng – OOP là gì?
Lập trình hướng đối tượng – OOP là một phương pháp lập trình hoặc mô hình lập trình đặt sự quan tâm chính đến dữ liệu và các chức năng liên quan của nó. Nó sử dụng khái niệm bao bọc dữ liệu như một thực thể đối tượng có các thuộc tính liên quan của nó để cung cấp bảo mật cao hơn và giảm thiểu sự tiếp xúc với dữ liệu.
Vì không có gì quan trọng hơn dữ liệu, phương pháp này được sử dụng rộng rãi và được chấp nhận trên toàn thế giới bởi các lập trình viên. Các ngôn ngữ lập trình không hỗ trợ các phương pháp và khái niệm của OOP đang bị lỗi thời, và các ngôn ngữ đang được phát triển hiện nay hỗ trợ OOP và là phiên bản mở rộng của lập trình hướng đối tượng.
Lập trình OOP trong PHP là gì?
Lập trình OOP trong PHP cũng tuân theo các nguyên tắc của lập trình hướng đối tượng. Nghĩa là các đối tượng được tạo ra bằng cách sử dụng các lớp và các đối tượng có thể kế thừa các thuộc tính và phương thức từ các lớp khác.
Các khái niệm cần biết về lập trình OOP trong PHP
Đối với lập trình OOP trong PHP, có một số khái niệm quan trọng bạn cần phải hiểu rõ để có thể phát triển các ứng dụng web hiệu quả. Sau đây là một số khái niệm cơ bản:
Lớp (Class)
Lớp là một khái niệm cơ bản trong lập trình hướng đối tượng, được sử dụng để tổ chức và quản lý các đối tượng trong chương trình. Điều đó có nghĩa là lớp bao gồm cả hành vi và thuộc tính của đối tượng. Trong PHP, tên của lớp phải trùng với tên của tệp chứa chương trình.
Nói cách khác, tệp chứa chương trình và tên của lớp phải giống nhau. Một lớp được định nghĩa bởi người dùng và bao gồm hai thành phần chính: các biến thành viên (data members) và các hàm thành viên (member functions).
Thành viên dữ liệu (Data Member)
Thành viên dữ liệu (Data Member) là các biến có thể thuộc kiểu dữ liệu var trong PHP. Nếu không có các Data Member, mã nguồn của bạn sẽ trở nên rất khó hiểu và khó bảo trì.
Các Data Member có thể có ba loại chế độ hiển thị quyết định quyền truy cập của các thành viên này. Bao gồm:
- Chế độ riêng tư (private) cho phép truy cập vào thành viên dữ liệu chỉ bằng cách sử dụng các phương thức truy xuất.
- Chế độ được bảo vệ (protected) cho phép lớp con truy cập vào thành viên dữ liệu của lớp cha bằng các phương thức truy xuất.
- Chế độ công khai (public) cho phép truy cập vào thành viên dữ liệu bằng cách gọi trực tiếp từ bên ngoài lớp.
Ngoài ra, các Data Member cũng có thể được sử dụng để thực hiện các chức năng như lưu trữ dữ liệu, xử lý dữ liệu và truy cập dữ liệu. Việc sử dụng các Data Member sẽ giúp cho mã nguồn của bạn trở nên dễ hiểu hơn và dễ bảo trì hơn.
Hàm thành viên (Member Functions)
Member Functions là những hàm được định nghĩa trong một lớp và được sử dụng để thực hiện các hoạt động trên các Data Member của đối tượng. Các hàm này được sử dụng để xử lý các dữ liệu của đối tượng và thực hiện các chức năng thực tế.
Bên cạnh việc truy cập từ bên trong lớp, Member Functions cũng có thể được sử dụng từ bên ngoài lớp để thực hiện các hoạt động trên đối tượng. Những hàm này có thể được gọi bằng cách sử dụng tên đối tượng kèm theo dấu chấm.
Để bảo vệ tính riêng tư của các thành viên của đối tượng, một số Member Functions được xác định là riêng tư và không thể truy cập từ bên ngoài lớp. Trong những trường hợp như vậy, các Data Member phát huy tác dụng. Tuy nhiên, để truy cập các thành viên dữ liệu riêng tư, các Member Functions được tạo riêng để thực hiện công việc này. Những hàm này được gọi là các Member Functions truy cập thành viên riêng tư.
Đối tượng (Object)
Đối tượng là một thực thể được tạo ra từ một lớp. Đối tượng chứa các thuộc tính và phương thức của lớp và có thể được sử dụng để thực hiện các hoạt động trên các thành viên dữ liệu của lớp.
Tuy nhiên, một đối tượng trong một lớp còn có thể được xem như một thực thể với chức năng và thuộc tính riêng của nó. Vì vậy, bằng cách sử dụng đối tượng, bạn có thể thực hiện các hoạt động trên các Data Member của một lớp và xử lý các hành vi và thuộc tính của nó.
Điều này giúp bạn dễ dàng hơn trong việc lập trình và quản lý các thành phần của phần mềm. Bạn có thể tạo ra nhiều đối tượng từ một lớp, sử dụng chúng để thực hiện các hoạt động khác nhau tùy thuộc vào mục đích.
Những thuộc tính của lập trình OOP trong PHP
Những thuộc tính của lập trình OOP trong PHP được phân tích cụ thể như sau:
Trừu tượng hóa dữ liệu (Data Abstraction)
Trừu tượng hóa dữ liệu (Data Abstraction) là một khái niệm rất quan trọng trong lập trình hướng đối tượng. Nó cho phép bạn giấu đi những chi tiết triển khai và cung cấp cho người dùng một giao diện trừu tượng để tương tác với đối tượng một cách dễ dàng hơn. Điều này giúp cho việc lập trình trở nên dễ dàng hơn và giảm sự phức tạp trong mã nguồn. Trong PHP, bạn có thể sử dụng từ khóa “abstract” để khai báo một lớp trừu tượng.
Nói cách khác, trừu tượng hóa dữ liệu cho phép bạn tập trung vào các tính năng chính của đối tượng mà không cần phải quan tâm đến chi tiết bên trong. Điều này giúp cho mã nguồn trở nên dễ đọc hơn và dễ bảo trì hơn. Khi sử dụng trừu tượng hóa dữ liệu, bạn có thể xác định các thuộc tính và phương thức cần thiết để thực hiện một nhiệm vụ cụ thể mà không cần thiết phải biết chi tiết bên trong của nhiệm vụ đó.
Đóng gói dữ liệu (Data Encapsulation)
Đóng gói dữ liệu (Data Encapsulation) là một khái niệm quan trọng trong lập trình hướng đối tượng, giúp bạn bảo vệ các thuộc tính của đối tượng khỏi việc truy cập trái phép bằng cách đặt chúng trong các phương thức getter và setter. Trong PHP, bạn có thể sử dụng từ khóa “private” để đặt các thuộc tính của đối tượng thành private.
Điều này có nghĩa là các thuộc tính chỉ có thể được truy cập bên trong lớp đó và không thể truy cập từ bên ngoài. Ngoài ra, đóng gói dữ liệu còn cho phép bạn tạo ra các hàm thành viên trong PHP, để thao tác hoặc sử dụng dữ liệu đã cho.
Điều này giúp bạn kiểm soát được cách thức truy cập đến dữ liệu và giữ cho dữ liệu được bảo mật trước mọi hình thức thao tác của người bên ngoài. Data và các Member Functions của nó được cho là được đóng gói trong một ô duy nhất, giúp cho việc quản lý dữ liệu trở nên dễ dàng hơn và giảm thiểu sự xáo trộn trong mã nguồn.
Tính Modun (Modularity)
Tính Modun (Modularity) là một tính năng khác của lập trình hướng đối tượng trong PHP. Nó cho phép bạn chia nhỏ một ứng dụng thành các phần nhỏ hơn để dễ dàng quản lý và bảo trì.
Trong PHP, bạn có thể sử dụng các phương thức và thuộc tính tĩnh (static) để đạt được tính Modun. Tính Modun sẽ giúp bạn giảm được tính chất phức tạo, tạo ra nhiều tài liệu có cấu trúc tốt. Từ đó tăng chất lượng chương trình tốt hơn.
Tính kế thừa (Inheritance)
Tính kế thừa (Inheritance) cho phép bạn xây dựng các lớp mới bằng cách tái sử dụng mã của các lớp hiện có. Trong PHP, bạn có thể sử dụng từ khóa “extends” để tạo lớp con kế thừa từ lớp cha. Trong PHP, tính kế thừa được chia thành 3 loại bao gồm:
- Tính kế thừa đơn: Một lớp con chỉ được phép kế thừa các thuộc tính và phương thức của một lớp cha duy nhất.
- Tính kế thừa phân cấp: Một lớp con có thể kế thừa các thuộc tính và phương thức của tất cả các lớp cha mà nó kế thừa.
- Tính kế thừa đa cấp: Một lớp con kế thừa các thuộc tính và phương thức của một lớp cha, cũng như các thuộc tính và phương thức của tất cả các lớp cha của lớp cha đó.
Cơ hội việc làm của lập trình OOP PHP
Nếu bạn là một lập trình viên PHP có kinh nghiệm và muốn tìm kiếm việc làm trong lĩnh vực lập trình hướng đối tượng (OOP), thì có rất nhiều cơ hội việc làm đang chờ đón bạn. Bạn có thể làm việc ở những công ty phần mềm, doanh nghiệp công nghệ, các startup đang tìm kiếm những lập trình viên có kinh nghiệm trong lập trình hướng đối tượng với PHP với những vị trí như:
- Lập trình viên PHP (PHP developer): Lập trình viên PHP chuyên về việc phát triển các ứng dụng web sử dụng ngôn ngữ lập trình PHP. Bạn có thể làm việc tại các công ty phát triển phần mềm hoặc làm việc tự do.
- Lập trình viên backend: Lập trình viên backend tập trung vào việc phát triển các ứng dụng và hệ thống, xử lý dữ liệu trên server. Kiến thức về lập trình hướng đối tượng PHP là rất quan trọng đối với lập trình viên backend.
- Nhà phát triển WordPress: WordPress là một trong những nền tảng phát triển website phổ biến nhất trên thế giới. Kiến thức về lập trình hướng đối tượng PHP là một yêu cầu cần thiết để trở thành một nhà phát triển WordPress chuyên nghiệp.
- Kỹ sư phần mềm: Kỹ sư phần mềm làm việc để phát triển và duy trì các ứng dụng phần mềm cho các công ty và tổ chức khác nhau. Kiến thức về lập trình hướng đối tượng PHP là một trong những kỹ năng cần thiết để trở thành một kỹ sư phần mềm thành công.
>>> Xem thêm: Lập trình viên PHP là gì? Lộ trình thăng tiến của lập trình viên PHP
Hy vọng bạn sẽ hiểu hơn về lập trình OOP trong PHP là gì với bài viết trong chuyên mục Chia sẻ kinh nghiệm ngày hôm nay. Nếu bạn đang tìm kiếm các cơ hội việc làm IT liên quan đến lập trình hướng đối tượng hoặc ngôn ngữ lập trình PHP, hãy truy cập ngay vào TopCV.
Bạn có thể bắt đầu tạo CV nhanh chóng với nền tảng tuyển dụng này và tiếp cận ngay với các cơ hội việc làm hấp dẫn. TopCV đang áp dụng sâu trí tuệ nhân tạo và Big Data thông minh, sẽ nhanh chóng gợi ý CV của bạn đến nhà tuyển dụng phù hợp để giúp bạn tìm việc làm thành công hơn.